Có 2 kết quả:
对幺 duì yāo ㄉㄨㄟˋ ㄧㄠ • 對么 duì yāo ㄉㄨㄟˋ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pair of aces (in dominoes)
(2) double one
(2) double one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pair of aces (in dominoes)
(2) double one
(2) double one
Bình luận 0